Có 1 kết quả:

盛德 shèng dé ㄕㄥˋ ㄉㄜˊ

1/1

shèng dé ㄕㄥˋ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) splendid virtue
(2) majestic moral character
(3) great kindness